On là giới từ phổ biến trong tiếng Anh, có thể kết hợp với nhiều từ, cụm từ để tạo ra nghĩa khác nhau như “on hand”, “on fire”…

1. On and off: thỉnh thoảng, lúc lúc, chốc chốc.

It rained on and off all day.

Cả ngày, trời thi thoảng lại mưa.

2. On board: trên tàu/máy bay

He was not on board the ship when it sailed.

Anh ấy không ở trên tàu khi tàu nhổ neo.

3. On duty: trực (nhật), đang làm nhiệm vụ

There is always a security guard on duty in the evening.

Luôn có một nhân viên bảo vệ làm nhiệm vụ vào buổi tối.

[On]                          Những cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng 'On'                                             1741

4. On fire: đang cháy

He smoked while having the tank topped up so the car was on fire.

Anh ấy hút thuốc trong khi đổ bình xăng nên chiếc xe bị cháy.

5. On foot: đi bộ

His car had been broken so he had to go school on foot.

Xe hơi của anh ấy bị hỏng nên anh ấy phải đi bộ đến trường.

6. On hand: sẵn có, sẵn sàng

When you study Chinese, you should always have a dictionary on hand.

Khi bạn học tiếng Trung, bạn nên có sẵn một quyển từ điển.

7. On the one hand and on the other (hand): một mặt và mặt khác

On the one hand they’d love to have kids, but on the other, they don’t want to give up their freedom.

Một mặt họ muốn có em bé, nhưng mặt khác họ lại không muốn mất sự tự do.

8. On one’s own: một mình, tự mình (làm)

He has achieved the success on his own.

Anh ấy tự mình gặt hái thành công.

9. On occasion: thỉnh thoảng

He has, on occasion, told a small lie.

Thỉnh thoảng anh ấy vẫn nói dối.

10. On purpose: có mục đích

I believe he did it on purpose.

Tôi tin rằng anh ấy làm vậy là có lý do.

Xem tiếp

Chia sẻ.