1. Match: trận đấu
2. Pitch: sân (sân chơi thể thao có vạch)
3. Referee: trọng tài
5. Goalkeeper: thủ môn
6. Defender: hậu vệ
7. Attacker: tiền đạo
8. Skipper: đội trưởng
9. Offside: việt vị
10. Substitute: dự bị
11. Coach: huấn luyện viên
12. Foul: lỗi
13. Full-time: hết giờ
14. Extra time: hiệp phụ
Xem tiếp