Cụm từ đi với “do”
do one’s best: làm hết sức mình
do someone a favor: giúp đỡ ai
do damage (to): gây hại đến
do one’s hair: làm tóc
do an experiment: làm thí nghiệm
do the shopping: đi mua sắm
do exercises: làm bài tập, tập thể dục
do the dishes: rửa bát
do someone a good turn/ do someone a favor: làm việc tốt, làm ân huệ
do your taxes: nộp thuế
do your homework: làm bài tập về nhà
do research: nghiên cứu
do the ironing/ shopping/ washing: ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ.
do a/ the crossword: giải ô chữ
Xem tiếp: Cụm từ đi với “make”